Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

lacquey

  1. Người hầu, đầy tớ.
  2. Kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai.
    the imperialist and their lackeys — bọn đế quốc và tay sai của chúng

Tham khảo

sửa