Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lacquey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
lacquey
Người hầu
, đầy
tớ
.
Kẻ
xu nịnh
,
kẻ
khúm núm
;
tay sai
.
the imperialist and their lackeys
— bọn đế quốc và tay sai của chúng
Tham khảo
sửa
"
lacquey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)