Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæk.ˌləs.tɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

lackluster /ˈlæk.ˌləs.tɜː/

  1. Lờ đờ, không sáng (mắt... ).

Tham khảo sửa