lachrymatory
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửalachrymatory
- Bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang)).
Tính từ
sửalachrymatory
Tham khảo
sửa- "lachrymatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)