Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

labouring

  1. (Anh, Canada) Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của labour.

Tính từ

sửa

labouring

  1. Cần lao, lao động.
    the labouring people — nhân dân lao động
    labouring man — người lao động, công nhân
  2. Cực nhọc.

Tham khảo

sửa