Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
labouring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Động từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
labouring
(
Anh
,
Canada
)
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
labour
.
Tính từ
sửa
labouring
Cần lao
,
lao động
.
the
labouring
people
— nhân dân lao động
labouring
man
— người lao động, công nhân
Cực nhọc
.
Tham khảo
sửa
"
labouring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)