Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
labourage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.bu.ʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
labourage
/la.bu.ʁaʒ/
labourage
/la.bu.ʁaʒ/
labourage
gđ
/la.bu.ʁaʒ/
Sự
cày
,
cách
cày
;
sự
cuốc
,
cách
cuốc
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Nông nghiệp
.
Tham khảo
sửa
"
labourage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)