Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.bɔ.ʁa.twaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
laboratoire
/la.bɔ.ʁa.twaʁ/
laboratoires
/la.bɔ.ʁa.twaʁ/

laboratoire /la.bɔ.ʁa.twaʁ/

  1. Phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm.
  2. (Kỹ thuật) Nồi lò.

Tham khảo

sửa