Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
labiodental
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌleɪ.bi.oʊ.ˈdɛn.tᵊl/
Tính từ
sửa
labiodental
/ˌleɪ.bi.oʊ.ˈdɛn.tᵊl/
(
Ngôn ngữ học
)
Môi
răng
(âm).
Danh từ
sửa
labiodental
/ˌleɪ.bi.oʊ.ˈdɛn.tᵊl/
(
Ngôn ngữ học
)
Âm
môi
răng
.
Tham khảo
sửa
"
labiodental
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)