Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪ.bi.ət/

Tính từ

sửa

labiate ((cũng) lipped) /ˈleɪ.bi.ət/

  1. môi.
  2. Hình môi.

Danh từ

sửa

labiate /ˈleɪ.bi.ət/

  1. (Thực vật học) Cây hoa môi.

Tham khảo

sửa