Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
labiate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈleɪ.bi.ət/
Tính từ
sửa
labiate
((cũng) lipped)
/ˈleɪ.bi.ət/
Có
môi
.
Hình
môi
.
Danh từ
sửa
labiate
/ˈleɪ.bi.ət/
(
Thực vật học
)
Cây
hoa
môi
.
Tham khảo
sửa
"
labiate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)