lục thao tam lược
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lṵʔk˨˩ tʰaːw˧˧ taːm˧˧ lɨə̰ʔk˨˩ | lṵk˨˨ tʰaːw˧˥ taːm˧˥ lɨə̰k˨˨ | luk˨˩˨ tʰaːw˧˧ taːm˧˧ lɨək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luk˨˨ tʰaːw˧˥ taːm˧˥ lɨək˨˨ | lṵk˨˨ tʰaːw˧˥ taːm˧˥ lɨə̰k˨˨ | lṵk˨˨ tʰaːw˧˥˧ taːm˧˥˧ lɨə̰k˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 六韜三略.
Thành ngữ
sửalục thao tam lược
- Nói kế hoạch giỏi giang về quân sự của người xưa.