Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lộng óc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ʔwŋ
˨˩
awk
˧˥
lə̰wŋ
˨˨
a̰wk
˩˧
ləwŋ
˨˩˨
awk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləwŋ
˨˨
awk
˩˩
lə̰wŋ
˨˨
awk
˩˩
lə̰wŋ
˨˨
a̰wk
˩˧
Định nghĩa
sửa
lộng óc
Nhức
óc vì
gió
hay
tiếng
động quá
mạnh
.
Gió thổi
lộng óc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lộng óc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)