Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔwk˨˩ ŋə̰ʔwk˨˩lə̰wk˨˨ ŋə̰wk˨˨ləwk˨˩˨ ŋəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwk˨˨ ŋəwk˨˨lə̰wk˨˨ ŋə̰wk˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lộc ngộc

  1. To lớn ngốc nghếch.
    Gà tồ lộc ngộc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa