Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawk˧˥ ŋawk˧˥la̰wk˩˧ ŋa̰wk˩˧lawk˧˥ ŋawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawk˩˩ ŋawk˩˩la̰wk˩˧ ŋa̰wk˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lóc ngóc

  1. Cố sức đứng dậy, ngồi dậy.
    Tên giặc lóc ngóc phải vịn vào tường.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa