Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lồng đèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
lồng đèn - đèn lồng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̤wŋ
˨˩
ɗɛ̤n
˨˩
ləwŋ
˧˧
ɗɛŋ
˧˧
ləwŋ
˨˩
ɗɛŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləwŋ
˧˧
ɗɛn
˧˧
Danh từ
sửa
lồng đèn
Thứ
hộp
có nhiều
mặt kính
, để đặt
đèn
vào
xách
đi.
Đồng nghĩa
sửa
đèn lồng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
lantern
Tiếng Pháp
:
lanterne
Tham khảo
sửa
"
lồng đèn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)