Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lồi trôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lo̤j
˨˩
ʨon
˧˧
loj
˧˧
tʂoŋ
˧˥
loj
˨˩
tʂoŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
loj
˧˧
tʂon
˧˥
loj
˧˧
tʂon
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
lồi trôn
Nói
đáy đồ dùng
phồng
lên
, không
phẳng
.
Bát
lồi trôn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lồi trôn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)