lịch đại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lḭ̈ʔk˨˩ ɗa̰ːʔj˨˩ | lḭ̈t˨˨ ɗa̰ːj˨˨ | lɨt˨˩˨ ɗaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïk˨˨ ɗaːj˨˨ | lḭ̈k˨˨ ɗa̰ːj˨˨ |
Tính từ
sửalịch đại
- (Tính) Tính chất của các hiện tượng ngôn ngữ xét theo quá trình chuyển biến trong thời gian.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lịch đại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)