Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lễ tâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
leʔe
˧˥
təm
˧˧
le
˧˩˨
təm
˧˥
le
˨˩˦
təm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḛ
˩˧
təm
˧˥
le
˧˩
təm
˧˥
lḛ
˨˨
təm
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
lễ tâm
Lễ vật
của
dân sự
"thành
tâm"
đem đút
lót
cho
bọn
quan lại
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lễ tâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)