lầu lầu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤w˨˩ lə̤w˨˩ | ləw˧˧ ləw˧˧ | ləw˨˩ ləw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləw˧˧ ləw˧˧ |
Từ tương tự
sửaPhó từ
sửalầu lầu
- Nói sạch trơn, sạch bóng.
- Cửa nhà sạch lầu lầu.
- Trôi chảy, không quên, không vấp váp.
- Bài thuộc lầu lầu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lầu lầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)