Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləw˧˧ ləw˧˧ləw˧˥ ləw˧˥ləw˧˧ ləw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləw˧˥ ləw˧˥ləw˧˥˧ ləw˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lâu lâu

  1. Thỉnh thoảng.
    Lâu lâu về thăm nhà một lần.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa