Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔjk˨˩ ʨəːn˧˧ʂa̰t˨˨ tʂəːŋ˧˥ʂat˨˩˨ tʂəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajk˨˨ tʂəːn˧˥ʂa̰jk˨˨ tʂəːn˧˥ʂa̰jk˨˨ tʂəːn˧˥˧

Tính từ sửa

sạch trơn

  • Xem dưới đây

Phó từ sửa

sạch trơn trgt.

  1. Hết không còn gì.
    Bọn cướp đã vơ vét sạch trơn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa