lưới trời
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨəj˧˥ ʨə̤ːj˨˩ | lɨə̰j˩˧ tʂəːj˧˧ | lɨəj˧˥ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨəj˩˩ tʂəːj˧˧ | lɨə̰j˩˧ tʂəːj˧˧ |
Danh từ
sửalưới trời
- Sự ràng buộc màu nhiệm khó thoát khỏi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lưới trời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)