Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïʔïŋ˧˥ tʰo̰˧˩˧lïn˧˩˨ tʰo˧˩˨lɨn˨˩˦ tʰo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ˩˧ tʰo˧˩lïŋ˧˩ tʰo˧˩lḭ̈ŋ˨˨ tʰo̰ʔ˧˩

Danh từ

sửa

lĩnh thổ

  1. Đất đai của một quốc gia.

Dịch

sửa