Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lĩnh thổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïʔïŋ
˧˥
tʰo̰
˧˩˧
lïn
˧˩˨
tʰo
˧˩˨
lɨn
˨˩˦
tʰo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ
˩˧
tʰo
˧˩
lïŋ
˧˩
tʰo
˧˩
lḭ̈ŋ
˨˨
tʰo̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
lĩnh thổ
Đất đai
của một
quốc gia
.
Dịch
sửa
Tiếng Trung Quốc
:
領土