Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lan˧˧ kə̤jŋ˨˩laŋ˧˥ ken˧˧laŋ˧˧ kəːn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lan˧˥ keŋ˧˧lan˧˥˧ keŋ˧˧

Định nghĩa sửa

lăn kềnh

  1. Nằm vật ngửa ra.
    Lăn kềnh xuống chõng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa