Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lúa mùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lwaː
˧˥
mṳə
˨˩
lṵə
˩˧
muə
˧˧
luə
˧˥
muə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luə
˩˩
muə
˧˧
lṵə
˩˧
muə
˧˧
Danh từ
sửa
lúa mùa
Lúa
gặt
vào
tháng
Mười
âm
lịch
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lúa mùa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)