lønnsoppgave
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lønnsoppgave | lønnsoppgava, lønnsoppgaven |
Số nhiều | lønnsoppgaver | lønnsoppgav ene |
lønnsoppgave gđc
- Bản kết toán lương bổng hàng năm.
- Arbeidsgiverne sender ut lønnsoppgaver i januar.
Tham khảo
sửa- "lønnsoppgave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)