Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lønnsoppgave lønnsoppgava, lønnsoppgaven
Số nhiều lønnsoppgaver lønnsoppgav ene

lønnsoppgave gđc

  1. Bản kết toán lương bổng hàng năm.
    Arbeidsgiverne sender ut lønnsoppgaver i januar.

Tham khảo

sửa