điểm tâm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰m˧˩˧ təm˧˧ | ɗiəm˧˩˨ təm˧˥ | ɗiəm˨˩˦ təm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəm˧˩ təm˧˥ | ɗiə̰ʔm˧˩ təm˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Trung Quốc 點心 (điểm tăm), từ tiếng Trung Quốc 點 (điểm) + tiếng Trung Quốc 心 (tâm).
Danh từ
sửađiểm tâm