Xem thêm: lệnh lang

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləjŋ˧˧ laːŋ˧˥len˧˥ la̰ːŋ˩˧ləːn˧˧ laːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
leŋ˧˥ laːŋ˩˩leŋ˧˥˧ la̰ːŋ˩˧

Động từ

sửa

lênh láng

  1. (chất lỏng) Chảy tràn ra khắp trên bề mặt rộng.
    Nước lênh láng khắp sân.
    Máu chảy lênh láng trên đầu.

Tham khảo

sửa