Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
len˧˧ ɗïŋ˧˧len˧˥ ɗïn˧˥ləːŋ˧˧ ɗɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
len˧˥ ɗïŋ˧˥len˧˥˧ ɗïŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

lên đinh

  1. Mọc mụn nhọt ở đầu ngón tay.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa