Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lévrier
/le.vʁi.je/
lévriers
/le.vʁi.je/

lévrier

  1. Chó săn thỏ.
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Chó săn, mật thám.

Tham khảo

sửa