légumier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.ɡy.mje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | légumier /le.ɡy.mje/ |
légumier /le.ɡy.mje/ |
Giống cái | légumier /le.ɡy.mje/ |
légumier /le.ɡy.mje/ |
légumier /le.ɡy.mje/
- Xem légume
- Culture légumière — sự trồng rau
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
légumier /le.ɡy.mje/ |
légumier /le.ɡy.mje/ |
légumier gđ /le.ɡy.mje/
Tham khảo
sửa- "légumier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)