Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
légiférer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/le.ʒi.fe.ʁe/
Nội động từ
sửa
légiférer
nội động từ
/le.ʒi.fe.ʁe/
Làm
luật
.
Ấn định
quy tắc
(ngữ pháp... ).
Tham khảo
sửa
"
légiférer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)