Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /le.ʒɑ̃d/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
légende
/le.ʒɑ̃d/
légendes
/le.ʒɑ̃d/

légende gc /le.ʒɑ̃d/

  1. Truyền thuyết.
  2. Lời thuyết minh (trên tranh ảnh... ).
  3. (Tôn giáo) Truyện thánh; tập truyện thánh.

Tham khảo

sửa