légende
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.ʒɑ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
légende /le.ʒɑ̃d/ |
légendes /le.ʒɑ̃d/ |
légende gc /le.ʒɑ̃d/
- Truyền thuyết.
- Lời thuyết minh (trên tranh ảnh... ).
- (Tôn giáo) Truyện thánh; tập truyện thánh.
Tham khảo
sửa- "légende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)