Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
léchette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
léchette
gc
(
Thân mật
)
Lát
thật
mỏng
.
Une
léchette
de jambon
— một lát giăm bông thật mỏng
Tham khảo
sửa
"
léchette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)