Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɛʃ.fʁit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lèchefrite
/lɛʃ.fʁit/
lèchefrite
/lɛʃ.fʁit/

lèchefrite gc /lɛʃ.fʁit/

  1. Đĩa hứng mỡ (mở ở thịt quay, thịt nướng chảy ra).

Tham khảo

sửa