lèchefrite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛʃ.fʁit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lèchefrite /lɛʃ.fʁit/ |
lèchefrite /lɛʃ.fʁit/ |
lèchefrite gc /lɛʃ.fʁit/
Tham khảo
sửa- "lèchefrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lèchefrite /lɛʃ.fʁit/ |
lèchefrite /lɛʃ.fʁit/ |
lèchefrite gc /lɛʃ.fʁit/