lè tè
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɛ̤˨˩ tɛ̤˨˩ | lɛ˧˧ tɛ˧˧ | lɛ˨˩ tɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɛ˧˧ tɛ˧˧ |
Từ tương tự
sửaTính từ
sửalè tè
- Thấp quá.
- Người lè tè.
- Gian bếp lè tè với tay đã đến mái.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lè tè", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)