Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lår
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
lår
låret
Số nhiều
lår
låra
,
lårene
lår
gđ
Đùi,
vế
,
bắp
đùi,
bắp vế
.
Han lo og slo seg på
lår
ene.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
lårbein
gđ
:
Xương
đùi.
(1)
lårhals
gđ
:
Cổ
xương
đùi.
Tham khảo
sửa
"
lår
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)