Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lãi gộp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laʔaj
˧˥
ɣo̰ʔp
˨˩
laːj
˧˩˨
ɣo̰p
˨˨
laːj
˨˩˦
ɣop
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
la̰ːj
˩˧
ɣop
˨˨
laːj
˧˩
ɣo̰p
˨˨
la̰ːj
˨˨
ɣo̰p
˨˨
Danh từ
sửa
Giá trị được tính bằng
doanh thu
thuần trừ đi
giá vốn
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
gross profit