Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lã chã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laʔa
˧˥
ʨaʔa
˧˥
laː
˧˩˨
ʨaː
˧˩˨
laː
˨˩˦
ʨaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
la̰ː
˩˧
ʨa̰ː
˩˧
laː
˧˩
ʨaː
˧˩
la̰ː
˨˨
ʨa̰ː
˨˨
Động từ
sửa
lã chã
Nói
nước mắt
rơi
nhiều,
chảy
ròng ròng
.
Giọt châu
lã chã
khôn cầm (
Truyện Kiều
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lã chã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)