Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lən˧˧ ɲi˧˧ləŋ˧˥ ɲi˧˥ləŋ˧˧ ɲi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lən˧˥ ɲi˧˥lən˧˥˧ ɲi˧˥˧

Định nghĩa sửa

lân nhi

  1. Con giai, ví như con lân, con phượng mới sinh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa