Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lân nhi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lən
˧˧
ɲi
˧˧
ləŋ
˧˥
ɲi
˧˥
ləŋ
˧˧
ɲi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lən
˧˥
ɲi
˧˥
lən
˧˥˧
ɲi
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
lân nhi
Con giai
,
ví như
con
lân
,
con
phượng
mới
sinh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lân nhi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)