Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kyss kyssen, kysset
Số nhiều kyss kyssa, kyssene

kyss gđt

  1. Sự, cái hôn, hun.
    Hun ga ham et kyss på kinnet.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa