Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kyss
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kyss
kyssen
,
kysset
Số nhiều
kyss
kyssa
,
kyssene
kyss
gđt
Sự,
cái
hôn
,
hun
.
Hun ga ham et
kyss
på kinnet.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
slengkyss
:
Cái
hôn
gió
.
Tham khảo
sửa
"
kyss
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)