Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít slengkyss slengkyssen, slengkysset
Số nhiều slengkyss slengkyssa, slengkyssene

Danh từ sửa

slengkyss gđt

  1. Cái hôn gió.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa