Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑɪ.ˈfoʊ.səs/

Danh từ

sửa

kyphosis /kɑɪ.ˈfoʊ.səs/

  1. (Y học) Tật .

Tham khảo

sửa