kylskåp
Tiếng Thụy Điển
sửaTừ nguyên
sửaTừ kyla + skåp. So sánh tiếng Đức Kühlschrank.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửakylskåp gt
Biến cách
sửaBiến cách của kylskåp | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | kylskåp | kylskåpet | kylskåp | kylskåpen |
gen. | kylskåps | kylskåpets | kylskåps | kylskåpens |