Tiếng Thụy Điển

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ kyla +‎ skåp. So sánh tiếng Đức Kühlschrank.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kylskåp gt

  1. Tủ lạnh.

Biến cách

sửa
Biến cách của kylskåp 
Số ít Số nhiều
Bất định Xác định Bất định Xác định
nom. kylskåp kylskåpet kylskåp kylskåpen
gen. kylskåps kylskåpets kylskåps kylskåpens

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa