Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

kvitt

  1. Thoát khỏi, thoát nợ, hết bị ràng buộc. (Chỉ dùng với động từ “bli". ).
    Jeg blir visst aldri kvitt denne forkjølelsen.
    å bli kvitt noe(n) — Hết bị ràng buộc vào việc gì (ai).
  2. (Chỉ dùng với động từ "være") .
    nå er vi kvitt. — Bây giờ chúng ta không ai nợ ai cả.

Tham khảo sửa