kvele
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kvele |
Hiện tại chỉ ngôi | kveler |
Quá khứ | kvelte/kvalte |
Động tính từ quá khứ | kvelt/kvalt |
Động tính từ hiện tại | — |
kvele
- Siết cổ, bóp cổ. Làm ngộp, ngạt, nghẹt hơi.
- Overfallsmannen forsøkte å kvele henne.
- å kvele gråten — Nín khóc.
- å kvele motoren — Làm động cơ ngưng hoạt động.
- å kvele ilden — Dập tắt lửa.
- å bli kvalt i fødselen — Bị chặn đứng từ trong trứng nước.
Tham khảo
sửa- "kvele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)