Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kvantum kvantumet
Số nhiều kvanta kvantaene

kvantum

  1. Lượng, số lượng.
    De solgte store kvanta epler.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa