Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kval
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
kval
gđ
Phương ngữ khác
sửa
hval
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kval
kvalen
Số nhiều
kvaler
kvalene
kval
gđ
Nối
đau đớn,
nỗi
khổ tâm
.
Han led sjalusiens
kvaler
.
Tham khảo
sửa
"
kval
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)