Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

kval

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kval kvalen
Số nhiều kvaler kvalene

kval

  1. Nối đau đớn, nỗi khổ tâm.
    Han led sjalusiens kvaler.

Tham khảo sửa