Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hval
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
hval
hvalen
Số nhiều
hvaler
hvalene
hval
gđ
Cá voi
,
cá
ông,
cá kình
.
Hvalen
lever i sjøen og er verdens største pattedyr.
Phương ngữ khác
sửa
kval
Tham khảo
sửa
"
hval
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)