Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kusma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kusma
kusmaen
Số nhiều
kusmaer
kusmaene
kusma
gđ
(
Y
)
Bệnh
quai bị
.
Kusma
kan være en farlig sykdom for voksne menn.
Tham khảo
sửa
"
kusma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)