Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kusma kusmaen
Số nhiều kusmaer kusmaene

kusma

  1. (Y) Bệnh quai bị.
    Kusma kan være en farlig sykdom for voksne menn.

Tham khảo

sửa