Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kurere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kurere
Hiện tại chỉ ngôi
kurerer
Quá khứ
kurerte
Động tính từ quá khứ
kurert
Động tính từ hiện tại
—
kurere
(
Y
)
Chữa
lành
,
trị
lành
.
Denne medisinen kan
kurere
hodepine.
Tham khảo
sửa
"
kurere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)