Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kunstgalleri kunstgalleriet
Số nhiều kunstgallerier kunstgalleria, kunstgalleriene

Danh từ

sửa

kunstgalleri

  1. Nơi triển lãm nghệ thuật.

Xem thêm

sửa