kunstgalleri
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kunstgalleri | kunstgalleriet |
Số nhiều | kunstgallerier | kunstgalleria, kunstgalleriene |
Danh từ
sửakunstgalleri gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kunstgalleri | kunstgalleriet |
Số nhiều | kunstgallerier | kunstgalleria, kunstgalleriene |
kunstgalleri gđ